Mạng che có nhiều ý nghĩa. Mạng che mặt là một loại vải nhẹ trong mờ hoặc một tấm lưới có màu sắc khác nhau che phủ đầu, không nhất thiết là của phụ nữ.
Vải nhẹ
Theo truyền thống, nó được làm từ bông hoặc lụa đắt tiền hơn. Bây giờ sợi tổng hợp (polyester) cũng được sử dụng trộn với sợi tự nhiên. Mạng che mặt là một loại vải dệt trơn, đơn giản nhất, khi các sợi ngang và sợi dọc đan xen với nhau theo hình ô cờ. Nó thường được sử dụng trong sản xuất:
- áo cánh và áo chẽn nữ;
- áo dài nữ, đặc biệt là những bộ lễ hội;
- trang phục lãng mạn cho cô dâu;
- rèm cửa, trần treo, rèm cửa sổ.
Trong hàng may mặc, mạng che mặt tạo thành những làn sóng chảy tốt nhất. Tất cả các tấm trải đều rất tinh tế.
Ban đầu nó chỉ là một màu, bây giờ nó không chỉ có nhiều màu mà còn có cả họa tiết in. Chúng có đặc điểm là in hoa.
Phụ kiện cho cô dâu
Veil là chiếc xe lửa và tấm màn che cho cô dâu. Màu trắng như tuyết, được trang trí bằng ren, ngọc trai hoặc lông vũ, là một trong những đặc điểm lâu đời nhất của một cô gái khi bước xuống lối đi. Nếu bạn nhìn vào thời cổ đại, bạn có thể phát hiện ra rằng ở Hy Lạp cổ đại, mạng che mặt có màu vàng và là một thuộc tính của nữ thần Hera, và ở La Mã, nó có màu đỏ. Sau đó cô ấy bảo vệ cô dâukhỏi những linh hồn ma quỷ. Một tấm màn che luôn là một biểu tượng. Đối với nàng dâu nghĩa là sự trong trắng và vâng lời chồng. Bao quát cô gái từ đầu đến chân, cô đề phòng và bảo vệ cô. Một chiếc khăn che mặt dài, biến thành một đoàn tàu đang chảy vừa làm cho hình ảnh cô dâu thêm lãng mạn, vừa làm nên sự cầu kỳ và trọn vẹn. Mạng che mặt trở thành đoàn tàu đặc biệt thích hợp cho những buổi lễ kỷ niệm trang trọng. Cô dâu biến thành công chúa.
Đây là một bổ sung rất sang trọng, chỉ xin các găng tay dài. Người ta tin rằng mạng che mặt càng dài thì cuộc sống của các cặp đôi mới cưới sẽ càng hạnh phúc. Tấm màn dài nhất có đoàn tàu là 3,5m, trong lễ cưới, chú rể vén tấm màn và hôn cô dâu. Màu sắc phổ biến nhất cho một phụ kiện như vậy là màu trắng hoặc trắng ngà. Thông thường, kiểu trang phục càng đơn giản thì mạng che mặt và đường đào càng phức tạp và phức tạp. Mạng che mặt được cố định trên tóc bằng vòng hoa, vòng hoa hoặc kẹp tóc. Theo phong tục, người ta sẽ giữ nó và sau đó dùng nó để che nôi của một đứa trẻ sơ sinh.
Tấm màn trong thơ ca, hội họa và điêu khắc
Trong tấm màn có một tảng đá quyến rũ, một bí ẩn mà không thể nhìn xa hơn nếu không nhìn thấy "bờ biển mê hoặc và khoảng cách mê hoặc" (A. Blok). Anna Akhmatova, nắm chặt tay mình dưới tấm màn đen, tái mặt, khi say người tình với "nỗi buồn man mác". Tấm màn thôi miên và mê hoặc. Và trong hội họa, hình ảnh phụ nữ trở nên bí ẩn đầy quyến rũ. Nụ cười nửa miệng của phụ nữ vẫy gọi. Aura of Mystery dưới tấm màn che giấu những khuôn mặt bằng đá cẩm thạch. Trên họ, dường như bất động, nét mặt sống động. Đây là vẻ đẹp bị đóng băng trong nhiều thế kỷ.
Kỹ năng điêu khắc của nhà điêu khắc đã đắp lên một khuôn mặt xinh đẹp đầy nỗi buồn vĩnh hằng mới tuyệt làm sao. Bức ảnh thể hiện nỗi buồn vĩnh viễn của họ.
Biểu tượng mạng che mặt
Một bức màn đen tối trước sự giác ngộ tiếp theo. Tượng trưng cho bóng tối, nó mở đường cho ánh sáng, vũ trụ hay tâm linh. Đây là bí mật của những bí mật, được giấu kín đối với những người chưa bắt đầu. Người hỏi có thể phát hiện ra một sự thật nguy hiểm cho chính mình. Vì vậy, sự thật luôn được đóng lại, bảo vệ người hỏi, những người không có đủ kiến thức. Mạng che mặt của nữ tu tượng trưng cho sự từ bỏ cuộc sống quá khứ, và trên khuôn mặt của cô dâu, cô ấy phân tách quá khứ của mình với tương lai. Trong cả hai trường hợp, bức màn có nghĩa là phục tùng.
Tấm màn mỏng nhất thời cổ đại là thành trì của Carthage vĩ đại. Đối với những người theo đạo Phật, đây là một ảo ảnh lớn, một làn khói mù mịt trong đó một người bị bao vây bởi các linh hồn và ma quỷ. Tất cả những điều này là một sự lừa dối và một cái bẫy cần phải vượt qua bằng sức mạnh của thiền định để có thể thoát ra khỏi thế giới này vào hư vô, vào niết bàn. Người Ai Cập đại diện cho Isis luôn ở trong một tấm màn che, không ai có thể vén lên được. Ngài nhân cách hóa tất cả những bí ẩn vĩnh hằng của tạo vật và vũ trụ. Các tín đồ đạo Đấng Ki-tô coi tấm màn che là sự khước từ cuộc sống trần thế, sự khiết tịnh và khiêm tốn. Chúa Giê-su Christ đã vĩnh viễn ngăn cách dân ngoại và người Do Thái khi ngài xé tấm màn che làm đôi trong đền thờ.
Màn che có bốn màu tượng trưng. Vải lanh (màu trắng), tượng trưng cho đất, màu tím tượng trưng cho biển, màu đỏ được coi là lửa và xanh lam là nguyên tố không khí. Đây là sự đa dạng của khái niệm "mạng che mặt". Ý nghĩa của nó rất thú vị vì tính biểu tượng của nó trong các nền văn hóa khác nhau.
Mũ che
BVào thời Trung cổ, phụ nữ và trẻ em gái bắt đầu giấu mặt dưới tấm màn che trên mũ. Đó là một truyền thống tinh tế. Trong thời trang của thế kỷ 19, phụ nữ và trẻ em gái có một chiếc mũ đội đầu với mạng che mặt, được thiết kế để cưỡi. Đàn ông cố gắng nhìn dưới tấm màn che của một người lạ, từ đó nhận ra sự bí ẩn của cô ấy. Nhưng người phụ nữ, và trong mọi hành vi của cô ấy, phải thể hiện một bí mật.
Hình ảnh này trở nên hoàn hảo khi một tấm lưới mờ rơi trên mặt. Từ trước đến nay, để toát lên vẻ bí ẩn, bạn gái có thể đội một chiếc mũ có mạng che nhẹ sang một bên và trên trán. Nhưng để mặc hàng ngày thì chiếc mũ này không phù hợp lắm. Anh ấy quá hào hoa, quá lộ liễu. Nhưng mũ cưới có mạng che mặt cũng có thể thay thế mạng che mặt truyền thống.
Bây giờ nói chung đã rõ tấm màn che là gì.